Có 1 kết quả:

七彩 qī cǎi ㄑㄧ ㄘㄞˇ

1/1

qī cǎi ㄑㄧ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) seven colors
(2) a variety of colors
(3) multi-colored
(4) rainbow-colored

Bình luận 0